• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    electromagnetic logging

    Giải thích VN: Hệ thống đo ghi lại các dòng điện từ của một cấu trúc vật thể được khoan dưới lòng [[đất. ]]

    Giải thích EN: A system that measures and records electromagnetic currents within a formation that is being drilled.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X