• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cotton

    Giải thích VN: Loại sợi mềm, màu trắng dính liền với hạt cây bông, được dùng làm nguyên liệu [[dệt. ]]

    Giải thích EN: The soft white fiber attached to the seeds of such plants; widely used in making textiles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X