• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    radioacoustic ranging

    Giải thích VN: Một phương pháp xác định vị trí tàu biển thông qua việc sử dụng sóng âm thanh. Còn gọi , radioacoustic position finding, radioacoustic sound [[ranging. ]]

    Giải thích EN: A method for determining a sea vessel's location through the use of sound waves. Also, radioacoustic position finding, radioacoustic sound ranging.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X