-
Sự quay số
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dialing
- sự quay số chữ số đơn
- single digit dialing
- sự quay số mã tắt
- short code dialing
- sự quay số ngắn
- short dialing
- sự quay số phức hợp
- composite dialing
- sự quay số tắt
- abbreviated dialing
- sự quay số trực tiếp
- DDI (directdialing-in)
- sự quay số trực tiếp
- direct dialing-in (DDI)
- sự quay số tự động
- automatic dialing
- sự quay số vòng
- loop dialing
- sự quay số đặt máy
- on-hook dialing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ