-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hardening
- sự tăng bền bề mặt
- case hardening
- sự tăng bền cơ học
- strain hardening
- sự tăng bền cơ học
- work hardening
- sự tăng bền do biến dạng
- hardening by deformation
- sự tăng bền do mỏi
- fatigue hardening
- sự tăng bền tổ hợp
- combined hardening
- sự tăng bền đẳng hướng
- isotropic hardening
- sự tăng bền động học
- kinematic hardening
- sự tăng bền động học
- translational hardening
strengthening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ