-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ship
- giám định viên tàu biển
- ship surveyor
- giấy chứng quốc tịch tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng đăng ký tàu biển
- ship certificate of registry
- nghề môi giới tàu biển
- ship brokerage
- người chủ sở hữu tàu biển
- ship-owner
- người cung ứng (trang cụ) tàu biển
- ship chandler (ship-chandler)
- người môi giới tàu biển
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người đại lý tàu biển
- ship agent
- tàu (biển) container
- container ship
- tàu (biển) ven biển
- coasting ship
- đại lý tàu biển
- ship agent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ