-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
correspondence
- chỉ số (độ) tương ứng phổ
- pattern correspondence index-PCI
- lý thuyết tương ứng
- theory of correspondence
- nguyên lý tương ứng
- correspondence principle
- nguyên tắc tương ứng
- principle of correspondence
- sự tương ứng mạng
- lattice correspondence
- sự tương ứng một chiều
- one-to-many correspondence
- sự tương ứng một một
- one-to-one correspondence
- tương ứng khả quy
- reducible correspondence
- tương ứng không khả quy
- irreducible correspondence
- tướng ứng không khả quy
- irreducible correspondence
- tương ứng không kỳ dị
- non-singular correspondence
- tương ứng kỳ dị
- singular correspondence
- tương ứng liên thuộc
- incidence correspondence
- tương ứng một đối một
- one-to-one correspondence
- tương ứng một đối nhiều
- many-one correspondence
- tương ứng một-nhiều
- one-to-many correspondence
- tương ứng nhiều-nhiều
- many-to-many correspondence
- tương ứng ở biên
- boundary correspondence
- tương ứng phân tuyến
- homographic correspondence
- tương ứng song hữu tỷ
- birational correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reciprocal correspondence
- tương ứng trực tiếp
- direct correspondence
- tương ứng xạ ảnh
- projective correspondence
- tương ứng đại số
- algebraic correspondence
- tương ứng đẳng cự
- isometric correspondence
- tương ứng điểm
- point correspondence
- tương ứng đối ngẫu
- dualistic correspondence
- tương ứng đối xứng
- symmetric correspondence
to match up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ