-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
floor plate
Giải thích VN: Tấm ván đặt ngang trên sàn để chống tường ván [[gỗ. ]]
Giải thích EN: A horizontal board on a floor that supports wall studs.
floorboard
Giải thích VN: Ván tạo nên mặt phẳng cơ sở cho một cấu [[trúc. ]]
Giải thích EN: Any of a series of planks that make up the level base of a structure.
floorboards
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ