• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    condenser-compressor unit
    condensing unit
    gian lắp đặt tổ ngưng tụ
    condensing unit compartment
    tổ ngưng tụ (của) máy lạnh
    refrigeration condensing unit
    tổ ngưng tụ công suất lớn
    large-capacity condensing unit
    tổ ngưng tụ dự phòng
    standby condensing unit
    tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
    air-cooled condensing unit
    tổ ngưng tụ lắp sẵn
    built-in condensing unit
    tổ ngưng tụ lắp sẵn
    integral condensing unit
    tổ ngưng tụ NH3
    ammonia condensing unit
    tổ ngưng tụ thương mại
    commercial condensing unit
    tổ ngưng tụ thương nghiệp
    commercial condensing unit
    tổ ngưng tụ trọn bộ
    self-contained condensing unit
    tổ ngưng tụ tự động
    automatic condensing unit
    tổ ngưng tụ độc lập
    self-contained condensing unit
    tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ)
    self-contained condensing unit
    packaged condensing unit (set)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X