-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
refusal
- sự từ chối chính thức
- formal refusal
- sự từ chối có lý do
- reasoned refusal
- sự từ chối cung cấp
- refusal to supply
- sự từ chối nhận hàng
- refusal of goods
- từ chối chấp nhận
- refusal of acceptance
- từ chối chi trả
- refusal of payment
- từ chối giao
- refusal to deliver
- từ chối nhận trả hối phiếu
- refusal to accept
- từ chối trả tiền
- refusal to pay
repudiate
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ