• Thông dụng

    Động từ
    to refuse, to decline

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    deny

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    refuse

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    refusal
    sự từ chối chính thức
    formal refusal
    sự từ chối do
    reasoned refusal
    sự từ chối cung cấp
    refusal to supply
    sự từ chối nhận hàng
    refusal of goods
    từ chối chấp nhận
    refusal of acceptance
    từ chối chi trả
    refusal of payment
    từ chối giao
    refusal to deliver
    từ chối nhận trả hối phiếu
    refusal to accept
    từ chối trả tiền
    refusal to pay
    refuse
    từ chối trả tiền
    payment refuse
    renunciation
    repudiate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X