• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    production rate

    Giải thích VN: Một sự tính toán về số lượng của các thiết bị lắp đặt, cum thiết bị hay các phụ tùng sản xuất trong một thời gian xác định chẳng hạn như một tháng hay một [[năm. ]]

    Giải thích EN: An accounting of the quantity of assemblies, subassemblies, or parts produced over a given period of time, such as a month or a year.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X