• Thông dụng

    Danh từ
    urban place, town

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    urban

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    city

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    town
    quy hoạch nông thôn- thành thị
    town and country planning
    urban
    cải tạo thành thị
    urban renewal
    cấu trúc thành thị
    urban structure
    công nhân thành thị
    urban worker
    dân số thành thị
    urban population
    ô nhiễm thành thị
    urban pollution
    sinh thái học thành thị
    urban ecology
    sự dồn về thành thị
    urban drift

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X