• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    elevated tank
    elevated water tank
    overhead water-storage tank
    standpipe
    water tower

    Giải thích VN: Một bồn nước cho hệ thống cung cấp, phân phối nước dưới áp suất của trọng [[lực. ]]

    Giải thích EN: An elevated water tank that supplies a water distribution system under a gravity pressure head.

    tháp nước không chòi che
    unsheltered water tower
    tháp nước không mái
    unsheltered water tower
    water-tower house

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X