• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    box caisson

    Giải thích VN: Hộp làm bằng thép hoặc bêtông một nắp mở, thể nổi hoặc chìm trên nền đất đường sông hay đường [[biển. ]]

    Giải thích EN: A steel or concrete box with an open top that may be floated to and sunk at a foundation site in a river or seaway. Also, AMERICAN CAISSON.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    scalding tank
    tank scalder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X