• Thông dụng

    Động từ
    to try to know, to sound (out)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    poll
    thăm song song
    parallel poll
    probe
    hạt (thăm)
    probe particle
    máy thăm ion Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm nằm nghiêng
    oblique probe
    máy thăm điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    sự khoan thăm
    probe drill
    sự khoan thăm
    probe drilling
    sự thăm chủ đề
    subject probe
    thăm luận
    logic probe
    prove
    reconnaissance
    sự thăm địa chất
    geologic reconnaissance
    reconnoiter
    sound

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    canvass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X