-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
clearing
- gởi đi thanh toán bù trừ
- out clearing
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- clearing agreement
- ngân hàng thanh toán bù trừ
- clearing bank
- ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán
- clearing day
- phiếu khoán đang thanh toán bù trừ
- in clearing
- phiếu thanh toán bù trừ
- clearing sheet
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Phòng thanh toán bù trừ Luân Đôn
- London clearing house
- phòng thanh tra thanh toán bù trừ
- clearing house
- quỹ của phòng thanh toán bù trừ
- clearing house funds
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- International Commodities Clearing House
- tài khoản (thanh toán bù trừ)
- clearing account
- tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
- commercial clearing account
- thu nhập thanh toán bù trừ
- clearing revenue
- tổng thanh toán bù trừ
- general clearing
- việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
- bank clearing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ