-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
subscriber
- mạng thuê bao số không đồng bộ
- asynchronous digital subscriber loop-ADSL
- số nhà, máy thuê bao
- subscriber number
- tập tin thuê bao
- subscriber file
- thuê bao (điện thoại)
- telephone subscriber
- thuê bao gọi
- calling subscriber
- thuê bao được gọi
- called subscriber
- trạm thuê bao
- subscriber station
- vòng thuê bao
- subscriber loop
- vòng thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber loop
- đường dây thuê bao dạng số
- digital subscriber line (DSL)
- đường dây thuê bao dạng số
- DSL (digitalsubscriber line)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber line (ADSL)
- đường thuê bao bốn dây
- four-wire subscriber line
- đường thuê bao số bất đối xứng
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber loop (ADSL)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ