• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    jalap

    Giải thích VN: Rễ cây làm khô hoặc thể loại bột màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ ; dùng làm thuốc tẩy [[nhẹ. ]]

    Giải thích EN: The dried root of such a plant or the yellow to brown powder derived from it; used as a cathartic.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X