• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grout
    incase
    mortar

    Giải thích VN: Hành động trát vữa [[vào. ]]

    Giải thích EN: To apply such a mixture.to apply such a mixture.

    mốc để trát vữa (trên tường...)
    mortar guide strip
    plastering
    cái bay trát vữa
    plastering trowel
    công việc trát (vữa)
    plastering work
    sự trát vữa bằng tay
    mechanical plastering
    tổ máy trát vữa (hoàn thiện)
    plastering unit
    render with mortar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X