• Thông dụng

    Danh từ

    circumstance, case

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    event
    thanh toán trong trường hợp tạm ngừng
    supension, payment in event of
    trong bất kỳ trường hợp nào
    In Any Event (IAE)
    instance
    occurrence
    sample
    station

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    case
    dự trắc trong trường hợp xấu nhất
    worst-case projection
    người trả thay trong trường hợp cần thiết
    referee in case of need
    phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
    case study method
    trong trường hợp cần thiết
    in case of need
    trường hợp bất khả kháng
    case of fore majeure
    circumstances
    các trường hợp giảm khinh (tội phạm)
    extenuating circumstances
    các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm)
    extenuating circumstances
    những trường hợp ngoại lệ
    exceptional circumstances
    quyết định trường hợp khẩn cấp
    critical circumstances determination
    trừ những trường hợp bất ngờ
    unforeseeable circumstances excepted
    trừ những trường hợp bất ngờ
    unforeseen circumstances excepted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X