• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flagman
    geodesy, geodetic
    geodetic geodegy
    land surveying
    surveying
    quan trắc địa
    surveying office
    góc phương vị trắc địa
    surveying azimuth
    khí áp kế hộp khảo sát (trắc địa)
    surveying aneroid barometer
    kỹ trắc địa
    surveying engineer
    lưới trắc địa khống chế
    surveying grid
    mốc trắc địa
    surveying rod
    phương vị trắc địa
    surveying azimuth
    sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
    adjustment of surveying instrument
    thuật ngữ trắc địa
    surveying term

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    accommodation land

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X