• Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    inward

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inboard

    Giải thích VN: 1. Được đặt bên trong thân hoặc thành tàu, thuyền khí cầu.2. Gần hơn hoặc gần nhất tới trục theo chiều dọc của tàu [[thuyền. ]]

    Giải thích EN: 1. located inside the hull or bulwarks of a boat, ship, or aircraft.located inside the hull or bulwarks of a boat, ship, or aircraft.2. closer or closest to the longitudinal axis of a ship or aircraft.closer or closest to the longitudinal axis of a ship or aircraft.3. generally, toward the center or inside.generally, toward the center or inside.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X