• Vật lý

    extension ring

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    expansion loop

    Giải thích VN: Đoạn uốn trong một đường ống để nới ra hoặc rút ngắn đường ống. Đoạn uốn này thể hình chữ U hoặc một vòng dây. Còn dùng expansion [[bend. ]]

    Giải thích EN: A bend placed in a pipeline to allow for expansion and contraction of the line. It may be a partial U-shape or a complete loop. Also, expansion bend.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X