• Thông dụng

    Tính từ
    round-about

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    around
    circular
    dịch chuyển vòng quanh
    circular shift
    hoán vị vòng quanh
    circular permutation
    thứ tự vòng quanh
    circular order
    đường vòng quanh
    circular railway
    circum
    buộc vòng quanh hàm
    circum ferantial wiring
    environ
    revolution
    chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh
    sidereal period of revolution (ofa satellite)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X