-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grate
Giải thích VN: 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các [[lò. ]]
Giải thích EN: 1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
grating
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ