• Thông dụng

    Động từ
    to show

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    after sight
    hối phiếu thanh toán (...ngày) sau khi xuất trình
    bill payable (... days) after sight
    hối phiếu thanh toán sau ngày xuất trình
    bill after sight
    present
    tái xuất trình
    re-present
    xuất trình chi phiếu để lãnh tiền
    present a cheque for payment (to...)
    presentation
    xuất trình đặc cách
    special presentation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X