• Fixer approximativement; décider
    Ước định đầu tháng sau sẽ đi
    fixer approximativement la date du départ au début du mois prochain; décider de partir au début du mois prochain
    Convenu; supposé
    Ngôn ngữ ước định
    langage convenu
    Con số nạn nhân ước định lên đến ba trăm người
    le nombre supposé de victimes monte à trois centaines

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X