• Perdre connaissance; s'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope
    Nghe tin chồng chết chị ngã ra bất tỉnh
    à la nouvelle de la mort de son mari, elle tomba sans connaissance
    bất tỉnh nhân sự bất tỉnh
    bất tỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X