• Exprimer; montrer; manifester
    Biểu hiện tình cảm nồng nhiệt
    exprimer ses sentiments ardents
    Biểu hiện lòng biết ơn
    montrer se reconnaissance
    Biểu hiện chủ nghĩa nhân đạo
    manifester de l'humanisme
    Expression; manifestation; marque
    Một biểu hiện của ý chí
    une manifestation de la volonté
    Những biểu hiện của lòng quý mến
    les marques de l'estime
    chủ nghĩa biểu hiện
    (nghệ thuật) expressionnisme
    họa biểu hiện
    peintre expressionniste
    kiểu biểu hiện
    (sinh vật học, sinh lý học) phénotype

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X