• (tiếng địa phương) mère
    Bu tôi đi chợ
    ma mère va au marché
    Bu
    (thân mật) bobonne
    Maman
    Bu mua cho con mười thước vải
    maman, tu m'achèteras dix mètres d'étoffe
    Mue; cage à volaille
    Nhốt con mái vào bu
    enfermer la poule dans la mue
    (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s'attrouper
    Ruồi bu vào đĩa xôi
    les mouches se posent en grand nombre sur l'assiette de riz gluant
    Trẻ con bu lại
    des marmots s'attroupent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X