• Sucré
    Món ăn ngọt
    un mets sucré
    Doux; délicieux
    Nước ngọt
    eau douce
    Canh ngọt
    un potage délicieux
    Doucereux; mielleux
    Lời nói ngọt
    paroles doucereuses
    (tiếng địa phương) tranchant
    Con dao rất ngọt
    un couteau très tranchant
    Xem rét ngọt
    Parfaitement ; admirablement
    Diễn viên nhập vai rất ngọt
    l' acteur s' identifie admirablement à son personnage
    đồ ngọt của ngọt
    sucreries
    mật ngọt chết ruồi
    on prend plus de mouches avec le miel qu'avec du vinaigre
    ngòn ngọt
    (redoublement; sens atténué) légèrement sucré
    nói ngọt lọt đến xương
    plus fait douceur que violence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X