-
Sable
- bồi cát
- ensabler
- cát mịn
- (để mài) sablon
- cát mỏ
- sable terrien
- có cát
- sableux
- máy phun cát
- (kỹ thuật) sableuse
- mỏ cát
- sablière
- nhiều cát
- sablonneux
- Đất nhiều cát
- ��terrain sablonneux
- phủ cát rải cát
- sabler
- Rải cát một lối đi
- ��sabler une allée
- rúc xuống cát
- (cá) sensabler
- thợ làm khuôn cát
- sableur (dans une fonderie)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ