-
Se disputer; se quereller; chercher noise à quelqu'un; avoir maille à partir avec quelqu'un; avoir un démêlé avec quelqu'un; se chamailler; (thông tục) se manger le nez; se bouffer le nez
- Cãi nhau với người hàng xóm
- se disputer avec son voisin
- Họ không cãi nhau bao giờ
- ils ne se querellent jamais
- Nó thích cãi nhau với người khác
- il aime à chercher noise aux autres
- Anh ta đã cãi nhau với một người đồng nghiệp
- il a eu maille à partir avec un collègue
- Bọn trẻ con này cãi nhau cả ngày
- ces enfants se chamaillent toute la journée
- Các anh định cãi nhau ư
- vous voulez vous bouffer le nez?
- cuộc cãi nhau
- dispute ; querelle ; prise de bec ; altercation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ