• Réorganiser; reconvertir; remanier; restructurer
    Cải tổ một đảng chính trị
    réorganiser un parti politique
    Cải tổ một nhà máy
    reconvertir une usine
    Cải tổ nội các
    remanier le cabinet
    Cải tổ nền kinh tế
    restructurer l'économie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X