• Sensation; impression; sens
    Cảm giác dễ chịu
    sensation agréable
    Cảm giác lạnh
    impression de froid
    Cảm giác về cái đẹp
    le sens du beau
    cảm giác vận động
    kinesthésie
    cảm giác
    sensible
    Vật cảm giác
    ��un être sensible
    dây thần kinh cảm giác
    nerf sensitif
    dây thần kinh cảm giác - vận động
    nerf sensitivo-moteur
    không cảm giác
    insensible
    loạn cảm giác vận động
    (y học) troubles sensorimoteurs
    năng lực cảm giác
    sensibilité
    thuyết cảm giác
    sensationnisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X