-
Reprocher ; blâmer ; reprendre ; imputer ; faire grief
- Chê trách sự lười biếng của ai
- reprocher à quelqu' un sa paresse
- Chê trách sự bất lực của một cơ quan
- blâmer la carence d' un organe
- Không có gì chê trách trong cách cư xử của anh ấy
- il n' y a rien à reprendre dans sa conduite
- Người ta chê trách sự thờ ơ của nó
- on lui impute son idifférence
- đáng chê trách
- répréhensible ; reprochable ; blâmable
- sự chê trách
- répréhension ; reproche ; blâme
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ