• Exact ; précis ; de précision ; juste
    Lập luận chính xác
    raisonnemment exacte
    Câu trả lời chính xác
    réponse exacte
    Dụng cụ chính xác
    instrument de précision
    Cái nhìn chính xác
    un coup d'oeil juste
    óc chính xác
    esprit géométrique
    rất chính xác
    (thân mật) ric-rac
    Tính rất chính xác rồi
    ��c'est compté ric-rac

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X