• Supporter; endurer; souffrir; essuyer; subir
    Chịu đựng nỗi bất hạnh
    supporter un malheur
    Chịu đựng sự đau đớn
    endurer la souffrance
    Chịu đựng một kẻ quấy rầy
    souffrir un importun
    Chịu đựng sự cau của ai
    essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
    Chịu đựng một sự thử thách
    subir une épreuve
    Résister; tenir; tolérer
    Chịu đựng được rét
    résister au froid
    Tàu chịu đựng được biển
    avire qui tient la mer
    Chịu đựng nhau
    se tolérer
    không thể chịu đựng được
    insupportable ; intolérable ; insoutenable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X