• Fluide; liquide
    Dầu rất lỏng
    huile très fluide
    Liquidien
    Chế độ ăn lỏng
    régime liquidien
    Lâche; peu serré
    Nút lỏng
    noeud lâche
    chất làm lỏng
    fluidifiant
    chuyển thành thể lỏng
    fluidifier
    thể làm lỏng
    liquéfiable
    hoá lỏng
    se liquéfier
    máy hoá lỏng
    liquéfacteur
    sự hoá lỏng
    liquéfaction
    tính lỏng
    liquidité
    long lỏng
    redoublement ; sens atténué)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X