• Troublé
    Thời lộn xộn
    période troublée
    En désordre; jeté pêle-mêle; en salade
    Đồ đạc lộn xộn
    objets en désordre
    Sách vở ném lộn xộn
    des livres et cahiers jetés pêle-mêle
    tưởng lộn xộn
    idées en salade
    đám lộn xộn
    méli-mélo
    mớ lộn xộn
    fatras
    sự lộn xộn
    chaos ; tohu-bohu ; branle-bas ; pagaille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X