• (động vật học) xem cá mòi
    Trace
    Mòi dưới nước
    traces des poissons dans l'eau
    Signe; air
    mòi tốt đấy
    c'est bon signe;
    Vợ chồng nhà ấy mòi làm ăn khá giả
    ce ménage a l'air de bien gagner dans le travail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X