• (cũng nói mắc míu) être engagé
    Anh ấy mắc mứu vào một việc nguy hiểm
    il a été engagé dans une affaire dangereuse
    Anicroche
    Mọi việc đều trôi chảy chỉ một vài mắc mứu nhỏ
    tout s'est bien passé, à part quelques petites anicroches
    Mésentente; malentendu
    Họ chút mắc mứu với nhau
    il y a une légère mésentente entre eux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X