-
Lait.
- Sữa bò
- lait de vache;
- Sữa hạnh nhân
- lait d'amande;
- Răng sữa
- dent de lait;
- Theo chế độ ăn sữa
- se mettre au lait;
- Bò sữa
- vache à lait
- bình sữa
- laitière;
- Cửa hàng sữa
- laiterie;
- Công nghiệp sữa
- industrie laitière;
- Dẫn sữa
- galactophore;
- Nghề bán sữa
- laiterie;
- Người bán sữa
- laitier;
- Như sữa
- laiteux; lactescent;
- Sinh sữa
- lactifère; galactogène;
- Sốt cương sữa
- fièvre de lait; fièvre lactée;
- Sự chảy sữa
- galactorhée;
- Sự sinh sữa
- lactation;
- sự tạo sữa
- galactopoièse;
- Sự tiết sữa
- sécrétion lactée;
- Thuốc lợi sữa
- galactogogue;
- U nang sữa
- galactocèle;
- Vắt sữa
- traire.
(thực vật học) (thông tục cỏ sữa) euphorbe à pilules.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ