• (thực vật học) ronce; m‰ron; m‰re sauvage
    Avoir du dégo‰t pour
    Ngấy thịt
    avoir du dégo‰t pour la viande
    En avoir assez
    Tôi ngấy loại tiểu thuyết như thế lắm
    J'en assez de ces sortes de roman
    ngấy đến mang tai
    se sentir pris (de fièvre)
    Ngấy sốt
    ��se sentir pris de fièvre
    ngây ngất
    (redoublement; sens atténué) se sentir légèrement pris (de fièvre)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X