• Groupe; groupement
    Một nhóm người
    un groupe de personnes
    Nhóm chính trị
    groupement politique
    Nhóm từ ngôn ngữ học
    groupe de mots
    thuyết nhóm toán học
    théorie des groupes
    Réunir; se réunir
    Nhóm hội đồng
    réunir une assemblée
    Allumer
    Nhóm lửa
    allumer le feu
    Nhóm bếp
    allumer le feu pour faire la cuisine
    Mettre sur pied
    Phong trào mới nhóm
    mouvement qui vient d'être mis sur pied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X