• Rejeter
    Nhả cục xương ra
    rejeter un morceau d'os
    ống sưởi nhả khói
    chemin qui rejette de la fumée
    Se décoller; se détacher
    Tờ áp phích dán tường đã nhả ra
    l'affiche fixée au mur s'est détachée
    (thông tục) lâcher; cracher
    phải nhả tiền ra
    il a d‰ cracher (lâcher) de l'argent
    (kỹ thuật) débrayer; débloquer
    Nhả phanh
    débloquer les freins
    nhả ngọc phun châu
    trop pâteux
    Cơm nhả
    trop familièrement
    Đùa nhả
    ��badiner trop familièrement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X