• (từ cũ, nghĩa cũ) district
    Trưng quê châu Phong
    Trưng Trac naquit au district de Phong
    District des régions montagneuses
    Châu Sơn Dương
    district de Sonduong
    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle
    Rèm châu
    rideau de perle
    Larme; goutte de larme
    Belles paroles
    Nhả ngọc phun châu
    émettre de belles paroles , écrire de belles phrases
    Se rapprocher
    Họ châu đầu lại tán chuyện
    leurs têtes se rapprochent et ils jasent
    Variante phonétique de chu (dans les mots comme chu( châu) đáo; chu( châu) sa...)
    Une des cinq parties du monde; continent
    châu Âu
    le continent européen ; l'europe
    năm châu bốn biển
    le monde entier
    châu về hợp phố
    les biens perdus sont rentrés à leur lieu d' origine
    gạo châu củi quế
    vie trop chère
    gieo ngọc trầm châu
    un beau corps qui se jette à l'eau et qui s'y immerge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X