• Importuner; embêter; déranger; assommer; harceler
    Xin xỏ quấy rầy ai
    harceler quelqu'un de demandes
    Quấy rầy bạn lúc bạn bận việc
    déranger son ami alors qu'il est très occupé
    Tôi không dám quấy rầy ông thêm nữa
    je n'ose pas vous déranger davantage
    kẻ quấy rầy
    importun; assommeur; casse-pieds

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X