• Penser; réfléchir.
    Suy nghĩ trước khi nói
    réfléchir avant de parler;
    Suy nghĩ một vấn đề
    réfléchir sur une question
    sau khi suy nghĩ
    réflexion faite;
    Thiếu suy nghĩ
    irréfléchi.
    Lời nói thiếu suy nghĩ
    parole irréfléchie.
    Réflexion.
    Tôi vài suy nghĩ về vấn đề đó
    j'ai quelques réfléxions à ce sujet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X