• Relatif.
    Giá trị tương đối
    valeur relative
    Chuyển động tương đối
    (toán học; vật lý học) mouvement relatif.
    (khẩu ngữ) assez bon; acceptable.
    Sức khỏe tương đối
    santé assez bonne
    thuyết tương đối
    (vật lý học) théorie de la relativité
    Tính tương đối
    relativement; comparativement.
    Một cuốn sách tương đối hiếm
    ��un livre relativement rare
    Chỉ tốt tương đối
    ��ce n'est bon que comparativement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X